| protester; s'élever contre |
| | Kháng nghị chống một biện pháp |
| protester contre une mesure |
| | Kháng nghị chống một sự bất công |
| s'élever contre une injustice |
| | (luáºt há»c, pháp lý) opposition |
| | bản kháng nghị |
| | la protestation |
| | ngÆ°á»i kháng nghị |
| | protestataire |