Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kháng nghị


protester; s'élever contre
Kháng nghị chống một biện pháp
protester contre une mesure
Kháng nghị chống một sự bất công
s'élever contre une injustice
(luật há»c, pháp lý) opposition
bản kháng nghị
la protestation
ngÆ°á»i kháng nghị
protestataire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.